Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dễ sợ, khủng khiếp
    a dreadful accident
    một tai nạn khủng khiếp
    xấu, rất khó chịu
    the noise was dreadful
    tiếng ồn rất khó chịu
    (khẩu ngữ) ghê gớm (dùng để nhấn mạnh)
    I'm afraid that it is all a dreadful mistake
    tôi e rằng đó là một sai lầm ghê gớm

    * Các từ tương tự:
    dreadfully, dreadfulness