Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drawn
/drɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drawn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drawn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mệt mỏi, phờ phạc (người, khuôn mặt)
Động từ
quá khứ phân từ của draw
xem
draw
* Các từ tương tự:
drawn-out
,
drawn-work
past participle of 1draw
adjective
[more ~; most ~] :looking very thin and tired especially from worry, pain, or illness
His
illness
left
him
looking
very
pale
and
drawn.
She
had
a
drawn
face
.
* Các từ tương tự:
drawn-out
adjective
Sidonia looks a bit drawn after her ordeal
haggard
worn
out
tired
fatigued
strained
pinched
tense
exhausted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content