Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Anh)
    (từ Mỹ dry goods)
    nghề bán quần áo vải vóc; hàng quần áo vải vóc
    the drapery department of the store
    gian bán quần áo vải vóc ở cửa hàng
    quần áo xếp nếp, màn trướng xếp nếp