Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
draperied
/'dreipərid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drapery
/ˈdreɪpəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drapery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có treo màn, có treo rèm, có treo trướng
xếp nếp (quần áo, màn...)
noun
plural -eries
US :long heavy curtains [plural]
We
bought
new
draperies
[=(
more
commonly
)
drapes
]
for
the
room
. [
noncount
]
(
somewhat
formal
)
I'd
like
to
replace
the
drapery
in
the
living
room
.
[noncount] :a decorative cloth that is arranged or hung in loose folds
The
painter
arranged
several
items
among
drapery
and
began
to
work
.
noun
Which colour will you choose for the drapery?
drape
curtain
hanging
valance
pelmet
tapestry
arras
porti
Š
re
lambrequin
drop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content