Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dowse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dowse
/ˈdaʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
/daʊs/
(như douse)
cho vào nước
xem
douse
Động từ
/daʊz/
(+ for)
dò tìm mạch nước; dò tìm mạch mỏ
* Các từ tương tự:
dowser
verb
dowses; dowsed; dowsing
[no obj] :to search for an underground supply of water by using a special stick that leads you to it - usually + for
dowse
for
water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content