Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doting
/'dəʊtiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dote
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
yêu mê mẩn
a
doting
husband
người chồng yêu mê mẩn
* Các từ tương tự:
dotingly
adjective
always used before a noun
showing a lot of love or attention
the
child's
doting
grandmother
verb
I think she dotes on her husband at the expense of the children. What we need is a doting grandmother to babysit when we want to go out
Often
dote
on
or
upon
be
fond
of
be
infatuated
with
love
idolize
hold
dear
adore
make
much
of
coddle
pamper
spoil
indulge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content