Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuốc kích thích; ma túy
    a dope addict
    người nghiện ma túy
    (khẩu ngữ) người ngốc nghếch
    (+ on) (tiếng lóng) tin riêng (chưa ai biết)
    tôi cần tin riêng về các vụ dính dáng đến tội ác của nó
    Động từ
    cho uống thuốc kích thích (ngựa đua, vận động viên thi đấu…)
    cho thêm thuốc mê vào thức uống, thức ăn
    chúng nó cho thuốc mê vào thức uống của anh ta và lấy trộm mọi thứ trong nhà trong lúc anh ta ngất đi

    * Các từ tương tự:
    dope addict, doped crystal, doped germanium, doped junction, doped semiconductor, doper, dopester, dopey