Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dona
/'dounə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, (từ lóng)
đàn bà, ả, o
người yêu, "mèo"
* Các từ tương tự:
donah
,
donate
,
donation
,
donative
,
donatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content