Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domino
/'dɒminəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domino
/ˈdɑːməˌnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều dominoes)
quân cờ đôminô
(danh từ số ít) cờ đôminô
* Các từ tương tự:
domino effect
,
dominoed
noun
plural -noes or -nos
[count] :a small flat rectangular block made of wood or plastic that has one or more dots on one side and that is used in playing games
dominoes [noncount] :a game played with dominoes
Dominoes
is
one
of
my
favorite
games
.
* Các từ tương tự:
domino effect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content