Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domineer
/,dɒmi'niə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
độc đoán; hống hách; hà hiếp
* Các từ tương tự:
domineering
,
domineeringly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content