Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dolt
/dəʊlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dolt
/ˈdoʊlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dolt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người đần độn
* Các từ tương tự:
doltish
,
doltishness
noun
plural dolts
[count] informal :a stupid person
What
a
dolt
I've
been
!
noun
The dolt actually tried to buy striped paint!
fool
ass
blockhead
dunce
dullard
idiot
nitwit
ignoramus
numskull
or
numbskull
donkey
nincompoop
ninny
ninny-hammer
simpleton
dunderpate
dunderhead
bonehead
simpleton
twit
fat-head
goon
moron
imbecile
Colloq
dope
dumb-bell
dim-wit
chump
dummy
halfwit
birdbrain
pinhead
clot
clod
chucklehead
Brit
muggins
US
thimble-wit
jerk
knuckle-head
lunkhead
meat-head
lame-brain
dingbat
ding-a-ling
flake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content