Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dogmatic /dɒg'mætik/  /dɔ:g'mætik/

  • Tính từ
    [có tính chất] giáo điều
    độc đoán
    a dogmatic attitude
    thái độ độc đoán

    * Các từ tương tự:
    dogmatically, dogmatics