Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divulge
/dai'vʌldʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divulge
/dəˈvʌlʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
để lộ ra, tiết lộ
divulge
one's
age
để lộ tuổi ra
I
cannot
divulge
how
much
it
costs
tôi không thể tiết lộ giá cả của cái đó
* Các từ tương tự:
divulgement
,
divulgence
,
divulger
verb
-vulges; -vulged; -vulging
[+ obj] formal :to make (information) known :to give (information) to someone
She
refused
to
divulge [=
reveal
,
tell
]
the
name
of
her
informant
.
The
company
will
not
divulge
its
sales
figures
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content