Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

diversion /dai'vɜ:∫n/  /dai'vɜ:rʒn/

  • Danh từ
    sự đổi hướng
    the diversion of a stream
    sự đổi hướng dòng chảy
    the diversion of one's thoughts
    sự đổi hướng dòng suy nghĩ
    (từ Anh) (từ Mỹ detour) đường tránh ách tắc
    sorry I'm latethere was a diversion
    xin lỗi tôi bị chậm vì phải đi đường tránh ách tắc
    trò tiêu khiển
    thật khó mà tập trung khi có nhiều trò tiêu khiển đến thế
    sự đánh lạc hướng
    one of the gang created a diversion in the street while the others robbed the bank
    một tên trong bọn gây sự cố đánh lạc hướng trên đường phố trong khi những tên khác cướp ngân hàng

    * Các từ tương tự:
    diversionary, diversionist