Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
distrustful
/dis'trʌstfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
distrustful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
nghi kỵ
* Các từ tương tự:
distrustfully
adjective
She is distrustful of men who bring her flowers
distrusting
untrusting
mistrustful
doubting
chary
wary
cautious
suspicious
sceptical
doubtful
dubious
cynical
disbelieving
unbelieving
uneasy
nervous
hesitant
hesitating
unsure
uncertain
Colloq
leery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content