Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissociate
/di'səʊ∫ieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissociate
/dɪˈsoʊʃiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissociate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(cách viết khác disassociate) (+ from)
phân ra, tách ra
you
can't
dissociate
yourself
from
the
actions
of
your
colleagues
in
the
union
anh ta không tách ra khỏi hành động của các đồng sự của anh trong hiệp hội
* Các từ tương tự:
dissociated
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to end your relationship with or connection to someone or something :to separate (yourself) from someone or something
She
became
famous
and
dissociated
[=
disassociated
]
herself
from
her
past
.
The
director
has
tried
to
dissociate
himself
from
his
earlier
films
.
Why
is
the
organization
choosing
to
dissociate
itself
from
its
founder
?
verb
I have carefully dissociated myself from any political party
separate
cut
off
sever
disassociate
disjoin
disconnect
abstract
disengage
detach
isolate
distance
break
off
(
from
)
break
up
(
with
)
divorce
set
apart
segregate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content