Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disrupt
/dis'rʌpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrupt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gây hỗn loạn
a
crowd
of
protesters
disrupted
the
meeting
một đám đông người phản đối làm hỗn loạn cuộc mít tinh
* Các từ tương tự:
disruption
,
disruptive
,
disruptively
verb
-rupts; -rupted; -rupting
[+ obj] :to cause (something) to be unable to continue in the normal way :to interrupt the normal progress or activity of (something)
Protesters
disrupted
the
conference
.
The
barking
dogs
disrupted
my
sleep
.
The
weather
disrupted
our
travel
plans
.
a
chemical
that
disrupts
cell
function
verb
You've disrupted my plan completely
disorder
upset
disorganize
disturb
unsettle
shake
up
disconcert
agitate
They disrupted the meeting with their loud outbursts
interrupt
break
in
or
into
interfere
(
with
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content