Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disrobe
/dis'rəʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrobe
/dɪsˈroʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrobe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
cởi bỏ áo lễ phục
the
Queen
disrobed
after
the
ceremony
sau buổi lễ, nữ hoàng cởi bỏ áo lễ phục
verb
-robes; -robed; -robing
formal
[no obj] :to remove your clothes :undress
She
disrobed
and
stepped
into
the
bathtub
.
[+ obj] :to remove the clothes of (someone) :undress
She
disrobed
herself
.
verb
She disrobed and put on a swimsuit
undress
strip
bare
oneself
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content