Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disquiet
/dis'kwaiət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disquiet
/dɪsˈkwajət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự lo lắng
Động từ
làm lo lắng
be
greatly
disquieted
by
the
fall
in
public
support
rất lo lắng vì sự ủng hộ của quần chúng giảm sút
* Các từ tương tự:
disquieting
,
disquietingly
,
disquietness
,
disquietude
verb
-ets; -eted; -eting
[+ obj] formal :to make (someone) worried or nervous - usually used as (be) disquieted
We
were
disquieted
by
the
news
.
noun
[noncount] formal :a feeling of worry or nervousness
There
is
increasing
public
disquiet
about
/
over
the
number
of
violent
crimes
in
the
city
.
The
falling
stock
prices
have
caused
great
disquiet [=
concern
]
among
shareholders
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content