Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
displeasing
/dis'pli:ziη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
displease
/dɪsˈpliːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
displease
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ to)
làm phật ý, làm bực mình, khó chịu
modern
music
can
at
first
seem
displeasing
to
the
ear
nhạc hiện đại thoạt đầu có thể nghe khó chịu
* Các từ tương tự:
displeasingly
verb
-pleases; -pleased; -pleasing
[+ obj] :to make (someone) feel unhappy or annoyed
What
I
said
obviously
displeased
her
. =
She
was
obviously
displeased
by
what
I
said
. -
opposite
please
verb
Having to listen to rock 'n' roll on your damned hi-fi is what displeases me most
offend
put
out
dissatisfy
upset
provoke
exasperate
worry
trouble
vex
annoy
irritate
pique
irk
nettle
peeve
chafe
rile
ruffle
anger
infuriate
frustrate
get
(
someone's
)
goat
Colloq
miff
Slang
US
bug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content