Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không trung thành, không chung thủy
    be disloyal to one's country
    không trung thành với tổ quốc
    be disloyal to a cause
    không trung thành với một sự nghiệp

    * Các từ tương tự:
    disloyalist, disloyally, disloyalty