Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disloyal
/dis'lɔiəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disloyal
/dɪsˈlojəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disloyal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không trung thành, không chung thủy
be
disloyal
to
one's
country
không trung thành với tổ quốc
be
disloyal
to
a
cause
không trung thành với một sự nghiệp
* Các từ tương tự:
disloyalist
,
disloyally
,
disloyalty
adjective
[more ~; most ~] :failing to support or be true to someone or something :not loyal or faithful to your friends, family, country, etc.
It
would
be
disloyal
to
abandon
them
.
disloyal
employees
-
often
+
to
a
traitor
disloyal
to
his
country
adjective
It would be disloyal of you not to vote along party lines
unfaithful
faithless
untrue
false
untrustworthy
recreant
treasonable
or
treasonous
treacherous
traitorous
unpatriotic
subversive
perfidious
deceitful
renegade
apostate
heretical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content