Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disk
/disk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ) (như disc) đĩa
xem
disc
đĩa từ (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
disk antenna
,
disk array
,
disk buffer
,
disk cable
,
disk cache
,
disk caching program
,
disk capacitor
,
disk cartridge
,
disk cleaner
variant spelling of disc
* Các từ tương tự:
disk drive
,
diskette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content