Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disjoint
/dis'dʤɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
tháo rời ra
tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp
rời (nhau)
mutually d. rời nhau
* Các từ tương tự:
disjointed
,
disjointedly
,
disjointedness
,
disjointness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content