Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dishevel
/di'ʃevəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disheveled
/dɪˈʃɛvəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
* Các từ tương tự:
dishevelled
,
dishevelment
adjective
US also Brit dishevelled
[more ~; most ~] :not neat or tidy
His
wrinkled
suit
gave
him
a
disheveled
appearance
.
disheveled
hair
They
looked
dirty
and
disheveled.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content