Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dishearten
/dis'hɑ:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dishearten
/dɪsˈhɑɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm (ai) mất hy vọng, làm (ai) ngã lòng
* Các từ tương tự:
disheartening
,
dishearteningly
,
disheartenment
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to cause (a person or group of people) to lose hope, enthusiasm, or courage :to discourage (someone)
The
conflict
between
their
families
disheartened
them
. -
often
used
as
(
be
)
disheartened
I
was
disheartened
by
the
news
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content