Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disfigure
/dis'figə[r]/
/dis'fijə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disfigure
/dɪsˈfɪgjɚ/
/Brit dɪsˈfɪgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disfigured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm biến dạng, làm xấu xí đi
the
accident
disfigured
him
for
life
tai nạn đã làm biến dạng mặt mày anh ta suốt đời
a
landscape
disfigured
by
a
power
station
một phong cảnh bị một nhà máy điện làm xấu xí đi
* Các từ tương tự:
disfigurement
verb
-ures; -ured; -uring
[+ obj] :to spoil or damage the appearance of (something or someone)
His
face
was
disfigured
by
a
scar
.
Vandals
disfigured
[=(
more
commonly
)
defaced
]
the
wall
with
graffiti
.
adjective
Plastic surgery has repaired her disfigured face
marred
damaged
scarred
defaced
mutilated
injured
impaired
blemished
disfeatured
deformed
distorted
spoilt
or
spoiled
ruined
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content