Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thái độ coi khinh
    a tone of disdain
    giọng coi khinh
    coi khinh ý kiến người khác
    Động từ
    khinh thị, coi khinh
    disdain an invitation
    coi khinh một lời mời
    không thèm
    hắn không thèm đi xem chiếu bóng

    * Các từ tương tự:
    disdainful, disdainfully, disdainfulness