Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disciple
/'di'saipl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disciple
/dɪˈsaɪpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disciple
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
môn đồ, đệ tử (của một lãnh tụ hay ông thầy về tôn giáo , chính trị, nghệ thuật…)
a
disciple
of
Socrates
môn đồ của Socrat
noun
plural -ciples
[count] someone who accepts and helps to spread the teachings of a famous person
a
disciple
of
Sigmund
Freud
one of a group of 12 men who were sent out to spread the teachings of Jesus Christ :apostle
noun
Pietro Zampollini was a disciple of the great artist Ravelli
apprentice
pupil
student
proselyte
learner
scholar
She is a disciple of Louis Armstrong's
follower
adherent
devotee
admirer
votary
partisan
fan
aficionado
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content