Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discern
/di'sɜ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discern
/dɪˈsɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhận ra, thấy rõ
in
the
gloom
I
could
only
just
discern
the
outline
of
a
building
trong bóng tối tôi chỉ có thể nhận ra đường nét của một tòa nhà
discern
somebody's
true
intentions
nhận rõ ý định thực của ai
* Các từ tương tự:
discernible
,
discerning
,
discernment
verb
-cerns; -cerned; -cerning
[+ obj] to see, hear, or notice (something) with difficulty or effort
We
could
just
discern [=
distinguish
,
make
out
]
the
ship
through
the
fog
.
to come to know, recognize, or understand (something)
The
reasons
behind
this
sudden
change
are
difficult
to
discern.
The
purpose
of
the
study
is
to
discern [=
identify
]
patterns
of
criminal
behavior
.
unable
to
discern [=
distinguish
]
right
from
wrong
* Các từ tương tự:
discerning
,
discernment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content