Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
directional
/di'rek∫nəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
directional
/dəˈrɛkʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] hướng
a
directional
antenna
anten hướng
* Các từ tương tự:
directional radio link
,
directional reception
adjective
relating to or showing direction
We
work
with
maps
to
improve
the
students'
directional
skills
.
directional
stability
the
directional
signal
lights
on
an
automobile
technical :used for receiving sounds, radio signals, etc., that are coming from a particular direction
a
directional
microphone
The
radio
has
a
directional
antenna
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content