Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ăn cơm trưa (ở hiệu ăn)
    (từ Mỹ) quán ăn cạnh đường
    (từ Mỹ, như dining-car)toa ăn (trên xe lửa)

    * Các từ tương tự:
    diner-out