Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

diabolical /,daiə'bɒlikl/  

  • Tính từ
    (như diabolic) độc ác
    (từ Anh, khẩu ngữ) tồi
    the film was diabolical
    bộ phim tồi quá

    * Các từ tương tự:
    diabolically