Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không ngay thẳng, ranh ma
    get rich by devious means
    làm giàu bằng thủ đoạn ranh ma
    quanh co, vòng vèo
    a devious path
    con đường quanh co

    * Các từ tương tự:
    deviously, deviousness