Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detract
/di'trækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detract
/dɪˈtrækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detract
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ from)
làm giảm, làm bớt (uy tín, giá trị…)
detract
from
merit
làm giảm công lao
this
unpleasant
incident
detracted
from
our
enjoyment
of
the
evening
sự cố khó chịu ấy đã làm cho buổi tối của chúng tôi bớt vui
* Các từ tương tự:
detraction
,
detractive
,
detractively
,
detractor
verb
-tracts; -tracted; -tracting
detract from
[phrasal verb]
detract from (something) formal :to reduce the strength, value, or importance of (something)
They
worried
that
the
scandal
would
seriously
detract
from
[=
diminish
,
hurt
]
her
chances
for
reelection
.
The
overcooked
vegetables
detracted
somewhat
from
an
otherwise
fine
meal
.
* Các từ tương tự:
detractor
verb
Once you are in the public eye, your slightest fault detracts from your reputation
detract
from
diminish
reduce
take
away
from
subtract
from
lessen
depreciate
disparage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content