Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
despise
/dis'paiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
despise
/dɪˈspaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
despise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(không dùng ở thì tiếp diễn)
xem
thường, coi khinh, khinh miệt
despise
his
hypocrisy
coi khinh thói đạo đức giả của hắn
* Các từ tương tự:
despiser
verb
-spises; -spised; -spising
[+ obj] :to dislike (something or someone) very much
He
despises
[=
hates
,
loathes
]
pop
music
.
Although
despised
[=
scorned
,
disdained
]
by
critics
,
the
movie
attracted
a
wide
audience
.
She
was
despised
as
a
hypocrite
.
verb
She despised her servants and treated them badly. He despised anyone who had not been to university
disdain
scorn
look
down
on
or
upon
be
contemptuous
of
sneer
at
spurn
contemn
hate
loathe
detest
abhor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content