Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    liều lĩnh tuyệt vọng
    the prisoners grew more desperate
    tù nhân càng trở nên tuyệt vọng và liều mạng
    (+ for) rất cần; rất lo lắng về, rất nóng lòng về (cái gì)
    she's desperate for money
    chị ta đang rất cần tiền
    they're desperate for escape
    chúng nó đang rất nóng lòng muốn trốn thoát
    rất nghiêm trọng, rất hiểm nghèo
    a desperate illness
    một căn bệnh hiểm nghèo
    vớt vát, còn nước còn tát
    a desperate measure
    một biện pháp cố vớt vát, một biện pháp còn nước còn tát

    * Các từ tương tự:
    desperately, desperateness