Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thất vọng, sự tuyệt vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
    be the despair of somebody
    làm ai tuyệt vọng, là nỗi tuyệt vọng của ai
    your son is the despair of all his teachers
    con trai anh ta là nỗi tuyệt vọng của tất cả thầy cô của nó
    Động từ
    (+ of)
    mất hết hy vọng về , thất vọng về
    don't despair, thing will get better soon!
    Đừng có thất vọng, chẳng mấy chốc sự việc sẽ khá hơn

    * Các từ tương tự:
    despairing, despairingly