Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
DES
/,di:i:'es:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
DE
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Anh) (viết tắt của Department of Education and Science)
Ủy ban khoa học và giáo dục
DES
grants
trợ cấp của Ủy ban khoa học và giáo dục
* Các từ tương tự:
desalinate
,
desalination
,
desalinator
,
desalt
,
descale
,
descant
,
descanter
,
descend
,
descendable
abbreviation
Delaware
* Các từ tương tự:
de-
,
de facto
,
de jure
,
de rigueur
,
deacon
,
deaconess
,
deactivate
,
dead
,
dead air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content