Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dày đặc, chặt
    dense fog
    sương mù dày đặc
    đông đúc; rậm rạp
    dense crowd
    đám người đông đúc
    dense forest
    rừng rậm
    (khẩu ngữ) đần độn, ngu đần

    * Các từ tương tự:
    densely, denseness