Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demure
/di'mjʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demure
/dɪˈmjuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ra vẻ đoan trang từ tốn (chị phụ nữ)
a
very
demure
young
lady
một thiếu phụ ra vẻ đoan trang từ tốn
* Các từ tương tự:
demurely
,
demureness
adjective
[more ~; most ~]
quiet and polite - usually used to describe a woman or girl
a
demure
young
lady
not attracting or demanding a lot of attention :not showy or flashy
She
was
wearing
a
demure
gray
suit
.
the
demure
charm
of
the
cottage
a
demure
personality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content