Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demoralize
/di'mɒrəlaiz/
/di'mɔ:rəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demoralize
/dɪˈmorəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demoralize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(cách viết khác demoralise)
làm mất tinh thần, làm ngã lòng
* Các từ tương tự:
demoralizer
verb
also Brit demoralise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to cause (someone) to lose hope, courage, or confidence :to weaken the morale of (a person or group)
They
demoralized
[=
discouraged
,
disheartened
]
the
other
team
by
scoring
three
goals
in
a
row
.
verb
The party's crushing defeat in the election thoroughly demoralized its supporters
dispirit
daunt
dishearten
discourage
defeat
weaken
cripple
enervate
devitalize
depress
subdue
crush
The committee consider him a demoralizing influence and insist he should resign
corrupt
pervert
deprave
vitiate
debase
debauch
The demonstrators were completely demoralized when arrested for loitering
bewilder
discomfit
unnerve
shake
(
up
)
confuse
fluster
disconcert
unnerve
perturb
disturb
upset
Colloq
rattle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content