Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dele
/'di:li:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)
Ngoại động từ
(ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
* Các từ tương tự:
delectability
,
delectable
,
delectableness
,
delectably
,
delectation
,
delectus
,
deleful
,
delegacy
,
delegate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content