Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ from)
    làm chệch hướng
    tên lửa chệch hướng khỏi quỹ đạo
    quả bóng chạm phải một hậu vệ và bay chệch vào lưới
    không dễ chệch khỏi mục tiêu

    * Các từ tương tự:
    deflectable, deflecting circuit, deflecting coil, deflecting electrode, deflecting magnet, deflecting plate, deflection, deflection angle, deflection defocusing