Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deferent /'defərənt/  

  • Tính từ
    (sinh vật học) để dẫn
    deferent duct
    ống (dẫn) tinh
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential

    * Các từ tương tự:
    deferential, deferentially