Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm điếc tai, làm inh tai
    chúng tôi bị tiếng ồn ấy làm inh tai
    làm cho bị điếc
    chấn thương ở đầu làm cho chị ta điếc suốt đời

    * Các từ tương tự:
    deafener, deafening, deafeningly