Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deafen
/'defn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deafen
/ˈdɛfən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm điếc tai, làm inh tai
we
were
deafened
by
the
noise
chúng tôi bị tiếng ồn ấy làm inh tai
làm cho bị điếc
the
head
injury
deafened
her
for
life
chấn thương ở đầu làm cho chị ta điếc suốt đời
* Các từ tương tự:
deafener
,
deafening
,
deafeningly
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to make (someone) unable to hear
We
were
deafened
by
the
explosion
.
* Các từ tương tự:
deafening
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content