Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daydream
/'deidri:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daydream
/ˈdeɪˌdriːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mộng tưởng hão huyền
she
stared
out
of
the
window
,
lost
in
daydreams
cô ta đăm đăm nhìn ra cửa sổ, chìm đắm trong mộng tưởng hão huyền
Động từ
mơ tưởng hão huyền
he
sat
in
the
classroom
daydreaming
about
the
holidays
nó ngồi trong lớp mà đầu óc thì mơ tưởng đến kỳ nghỉ
* Các từ tương tự:
daydreamer
,
daydreamlike
noun
plural -dreams
[count] :pleasant thoughts about your life or future that you have while you are awake
I
drifted
off
in
a
daydream
during
the
class
.
verb
-dreams; -dreamed; -dreaming
[no obj] :to think pleasant thoughts about your life or future while you are awake
Instead
of
studying
,
he
spent
the
afternoon
daydreaming
about
his
vacation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content