Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
davy
/'deivi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ lóng)
to take one's davy that...
thề rằng
* Các từ tương tự:
Davy Jone's locker
,
davy lamp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content