Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
database
/'deitəbeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
/ˈdætəˌbeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
căn cứ dữ liệu, cơ sở dữ liệu
* Các từ tương tự:
database administrator
,
database analysis
,
database computer
,
database environment
,
database inquiry
,
database management system (DBMS)
,
database manager
,
database processor
,
database service
noun
plural -bases
[count] :a collection of pieces of information that is organized and used on a computer
All
of
our
customers'
information
was
kept
in
/
on
a
database.
an
online
database -
called
also
data
bank
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content