Danh từ
(từ Mỹ clipping) bài báo cắt ra, truyện báo cắt ra
cành giâm
lấy một cành giâm hoa hồng
(cách viết khác cut) đường hầm
Tính từ
buốt, lạnh cắt da cắt thịt (gió)
chua cay, cay độc
cutting remarks
những nhận xét cay độc