Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phong tục, tục lệ
    thật khó mà làm quen với một tục lệ của một nước khác
    a slave to custom
    người quá nệ tục lệ
    thói quen
    it is my custom so rise early
    tôi có thói quen dậy sớm
    sự quen mua hàng (ở cửa hiệu nào đó); bạn hàng đều đặn
    we're lost a lot of custom since our prices went up
    chúng tôi đã mất khối bạn hàng quen từ khi giá cả tăng lên
    Tính từ
    đặt làm, theo đơn đặt hàng
    custom clothes
    quần áo đặt may, quần áo may đo

    * Các từ tương tự:
    custom (product) integrated circuit, Custom and practice, Custom Co-operative Council, custom IC, Custom markets, Custom union, custom-built, custom-made, custom-made software